Bước chân rời tu viện
Tối Chúa nhật ngày 9/6, cánh cổng tu viện Nữ Tỳ Thánh Thể Bình Đa khẽ mở. Một nhóm những người con của Cộng đoàn đi bộ ra đường lớn. Đứng đó chờ xe tới đón, ba lô gọn nhẹ, tay cầm tràng chuỗi Mân Côi, lòng háo hức mà cũng bâng khuâng. Hành hương không chỉ là di chuyển từ nơi này đến nơi khác, nhưng là một chuyển động của trái tim. Khi ta rời khỏi sự tiện nghi, rời khỏi nhịp sống thường ngày, ta bước vào một cuộc hành trình mới – hành trình gặp gỡ Thiên Chúa trong chính những bất ngờ của đường đi, trong ánh mắt người anh chị em, trong những thinh lặng nội tâm.
Tôi ngồi trong xe, nhìn qua cửa kính. Con đường từ Biên Hòa mở ra trước mặt như một trang giấy trắng. Tôi thầm thưa: “Lạy Chúa, xin viết lên trang giấy này một bài ca mới, bài ca của bình an và hy vọng.” Và tôi tin Đức Mẹ sẽ là người đồng hành, dẫn dắt từng bước.
Sáng ngày 11/6 – Đức Mẹ Sao Biển: Bình an giữa sóng gió
Chúng tôi dừng chân bên biển. Tiếng sóng vỗ ào ạt như nhắc nhở về sức mạnh mênh mông mà con người chẳng thể chế ngự. Biển vừa đẹp vừa dữ. Biển mở ra những chân trời tự do, nhưng cũng mang đến hiểm nguy, bão tố.
Đức Mẹ Sao Biển đứng đó, hiền từ và vững chãi. Tôi nhìn lên Mẹ và tự hỏi: phải chăng đời tôi cũng là một đại dương? Có những ngày phẳng lặng, dịu êm; có những ngày gió bão chồng chất. Trong những cơn bão, tôi dễ hoảng sợ, dễ mất định hướng, dễ đánh mất chính mình. Nhưng ánh sao không bao giờ tắt. Trong đêm đen nhất, ánh sao lại càng rõ hơn.
Ở bên Mẹ, tôi nhận ra: bình an không có nghĩa là không có bão tố. Bình an là biết mình không cô đơn giữa bão tố. Bình an là nhận ra có một Đấng đang ở đó, cùng tôi chèo lái con thuyền đời. Bình an là nhìn thấy trong bóng đêm có một ánh sao dẫn lối.
Tôi nghĩ đến những người đang chịu “sóng gió cuộc đời”: bệnh tật, mất việc, gia đình rạn vỡ, tâm hồn hoang mang. Tôi thì thầm, dâng lên Mẹ từng con người, như đặt vào tay Mẹ những con thuyền nhỏ bé đang chòng chành. Và trong thinh lặng, tôi nghe như có lời Mẹ thì thầm: “Đừng sợ. Ta ở đây. Ta cùng con đi qua bão tố.”
Chiều ngày 11 và 12/6 – Đức Mẹ La Vang: An ủi trong khổ đau
Con đường đưa chúng tôi đến La Vang. Nơi đây, lịch sử ghi dấu bao thăng trầm: những cuộc bách hại, những giọt nước mắt, những lời cầu cứu. Và cũng tại đây, Đức Mẹ đã hiện ra, trong khói hương nghi ngút, dưới tán cây đa, để an ủi đoàn con.
Tôi dừng lại, lặng nhìn lên tượng Mẹ La Vang, tay bồng Hài Nhi, mắt hiền từ. Tôi nghe vang vọng đâu đây tiếng nức nở của những người bệnh, tiếng thở dài của những người tuyệt vọng. Nhưng tôi cũng nghe những lời kinh tha thiết, những giọt nước mắt hy vọng.
Đau khổ là một thực tại không thể chối bỏ. Nhưng chính tại nơi đau khổ, Đức Mẹ hiện diện. Mẹ không cất đi mọi thử thách, nhưng Mẹ cho ta sức mạnh để đi qua. Mẹ không hứa sẽ giải quyết mọi vấn đề, nhưng Mẹ hứa sẽ đồng hành, để trong bóng tối ta vẫn thấy ánh sáng.
Tôi chợt nhớ đến đời sống của chính mình. Có lúc tôi mong Chúa sẽ cất đi những gánh nặng, nhưng Người không làm thế. Thay vào đó, Người sai Mẹ đến, như một người mẹ hiền, đặt tay lên vai tôi, thì thầm: “Con không một mình. Ta ở đây.”
La Vang trở thành biểu tượng của một niềm tin vững vàng. Tôi cầu nguyện cho những bệnh nhân, cho những người yếu đuối, cho Hội Thánh đang bị thử thách. Xin Mẹ La Vang ban ơn bền đỗ, cho chúng con biết kiên vững trong niềm tin, dẫu con đường nhiều gai chông.
Chiều ngày 13/6 – Đức Mẹ Trà Kiệu: Bảo vệ Hội Thánh
Trà Kiệu hiện ra giữa miền quê bình dị, nhưng nơi đây lại ẩn chứa một trang sử hào hùng. Năm 1885, trong cơn binh biến, giáo dân Trà Kiệu đã được Mẹ bảo vệ. Người ta kể rằng Đức Mẹ hiện ra, che chở dân Chúa khỏi sự tàn phá.
Đứng trước tượng Đức Mẹ Trà Kiệu, tôi nghĩ về Hội Thánh hôm nay. Hội Thánh không còn bị đe dọa bởi gươm giáo, nhưng lại chịu muôn vàn sóng ngầm: sự thờ ơ, chia rẽ, cám dỗ của giàu sang, của quyền lực, của hưởng thụ. Chúng ta dễ quên mình là Dân Chúa, dễ quên sứ mạng, dễ đánh mất căn tính Tin Mừng.
Mẹ Trà Kiệu nhắc tôi nhớ: Hội Thánh thuộc về Chúa, và Mẹ là Đấng gìn giữ Hội Thánh. Như xưa Mẹ đã che chở dân làng Trà Kiệu, hôm nay Mẹ vẫn chở che Hội Thánh toàn cầu. Nhưng Mẹ không làm thay chúng ta. Mẹ mời gọi mỗi người trở thành chứng nhân, trung thành với Đức Tin, sống hiệp nhất và yêu thương.
Tôi thầm cầu: “Lạy Mẹ, xin che chở Hội Thánh khỏi những chia rẽ. Xin cho các mục tử can đảm, cho các tín hữu nhiệt thành, cho giới trẻ say mê sống Tin Mừng. Xin Mẹ giúp chúng con đừng sợ hãi, nhưng can đảm làm chứng cho Chúa.”
Chiều ngày 14/6 – Đức Mẹ Tà pao: Hòa giải và hy vọng
Cuối cùng, chúng tôi đến Tàpao. Trên ngọn núi xanh, tượng Đức Mẹ đứng đó, hai tay chắp lại như muốn cầu nguyện cho cả thế giới. Người ta nói Tàpao là nơi của hòa giải. Bao người từ muôn phương kéo đến, với những vết thương lòng, những hờn giận, những chia rẽ. Và tại đây, họ được chạm vào lòng Mẹ, để tìm thấy bình an và tha thứ.
Tôi đứng trước Mẹ Tàpao, lòng bồi hồi. Tôi nhớ đến những vết thương trong chính trái tim mình: những hiểu lầm, những giận hờn, những vấp ngã chưa nguôi. Tôi nghe tiếng Mẹ mời gọi: “Hãy tha thứ. Tha thứ để được tự do. Tha thứ để bình an.”
Hòa giải là một hành trình khó khăn, bởi nó đòi ta bỏ cái tôi, bỏ đi sự tự ái. Nhưng cũng chính nơi ấy, ta tìm thấy sự giải thoát. Mẹ Tàpao giang tay, không phán xét, không đòi hỏi, chỉ yêu thương. Và chính tình yêu ấy biến đổi.
Trong Thánh lễ, tôi dâng lên Mẹ những mối bất hòa trong gia đình, trong cộng đoàn, trong xã hội, trong thế giới. Tôi cầu xin cho nhân loại này bớt hận thù, bớt chiến tranh, biết nhìn nhau như anh chị em. Tôi xin Mẹ cho tôi bắt đầu từ chính mình: biết tha thứ, biết yêu thương, biết kiến tạo hòa bình nhỏ bé trong môi trường sống của tôi.
Trở về tu viện
Hành trình khép lại. Con đường đưa chúng tôi trở về Tu viện Bình Đa. Nhưng tôi biết rằng, một hành trình khác mới đang bắt đầu – hành trình nội tâm.
Qua bốn đền Đức Mẹ, tôi đã học được bốn bài học:
-
Từ Sao Biển: bình an giữa sóng gió.
-
Từ La Vang: an ủi trong khổ đau.
-
Từ Trà Kiệu: bảo vệ Hội Thánh.
-
Từ Tà-pao: hòa giải và hy vọng.
Tôi trở về, mang trong lòng những ân sủng này. Hành hương không dừng lại nơi những bức tượng hay những ngôi đền, nhưng tiếp tục trong từng ngày sống, và tôi muốn trở thành một “ánh sao nhỏ bé”, một “dấu chỉ bình an”, một “người kiến tạo hiệp nhất và hòa giải” cho anh chị em.
Trong nhà nguyện ở tu viện, tôi quỳ gối trước Thánh Thể và dâng lời tạ ơn:
“Lạy Chúa Giêsu Thánh Thể, con tạ ơn vì hành trình này. Con tạ ơn vì Mẹ Maria đã đồng hành, đã dạy con về bình an, niềm tin, sự hiệp nhất và lòng tha thứ. Xin cho những gì con cảm nghiệm hôm nay trở thành hoa trái trong đời sống thường ngày. Xin cho con biết trở về với anh chị em con như một chứng nhân của hy vọng và tình yêu.”
Hành hương kết thúc. Nhưng cuộc hành trình thiêng liêng còn tiếp tục. Và tôi biết, trên mọi nẻo đường, Mẹ sẽ vẫn đồng hành, sẽ vẫn thì thầm: “Đừng sợ, Ta ở đây.”
MB Huyền Vũ SSS































