Home
Suy Tư LIỆU ĐỜI SỐNG CỘNG ĐOÀN CÓ PHẢI LÀ THÁCH ĐỐ LỚN NHẤT...
Đời tu, xét cho cùng, là một lời mời gọi siêu việt, một cuộc hành trình tìm kiếm tuyệt đối mà trọng tâm là Thiên Chúa. Người tu sĩ dâng hiến mình qua ba lời khấn cốt yếu: Khó nghèo, Khiết tịnh, và Vâng phục. Thoạt nghe, ba lời khấn này đã là những đỉnh cao chông gai cần phải vượt qua. Thách đố về khó nghèo đối với một xã hội tiêu thụ, thách đố về khiết tịnh đối với bản năng tự nhiên, và thách đố về vâng phục đối với cái tôi độc lập. Tuy nhiên, nếu xét kỹ và sống sâu, người ta nhận ra rằng thách đố thực sự, thách đố đòi hỏi sự kiên trì triệt để và sự hủy mình mỗi ngày, không nằm ở việc thực hành riêng lẻ ba lời khấn ấy, mà lại ẩn mình trong chính đời sống cộng đoàn—cái môi trường được tạo ra để bảo vệ và nuôi dưỡng chúng. Cộng đoàn, đáng lẽ là thiên đàng, lại thường xuyên trở thành lò luyện thánh, thậm chí là chiến trường khốc liệt nhất của người dấn thân.
Tại sao cộng đoàn lại là thách đố lớn nhất? Bởi vì cộng đoàn là nơi duy nhất mà lý tưởng tinh thần phải đối diện trực tiếp và không ngừng nghỉ với thực tế phàm nhân của người khác và của chính mình. Sự thánh thiện trong cô tịch là điều có thể dễ đạt được, bởi khi ấy, con người chỉ cần đối phó với những cám dỗ và điểm yếu của riêng mình, trong sự tĩnh lặng và kỷ luật cá nhân. Nhưng ngay khi bước vào ngưỡng cửa cộng đoàn, người tu sĩ phải đối phó với hàng chục, thậm chí hàng trăm cái tôi khác nhau, mỗi cái tôi mang theo một lịch sử riêng, một nền văn hóa riêng, một tốc độ tâm linh riêng, và những khuyết điểm không thể sửa chữa ngay lập tức. Cộng đoàn trở thành tấm gương phản chiếu, nơi cái tôi của tôi bị cái tôi của người khác soi rọi và mài giũa không thương tiếc.
Xét về Khó Nghèo, cộng đoàn đòi hỏi một hình thức khó nghèo nội tâm sâu sắc hơn nhiều so với việc chỉ từ bỏ tài sản cá nhân. Đó là sự khó nghèo về ý chí cá nhân, về không gian riêng, và về quyền sở hữu thời gian. Tôi có thể dễ dàng dâng tặng số tiền mình có, nhưng việc chấp nhận sử dụng một chiếc xe đã cũ vì nhu cầu chung, hay phải tuân theo một lịch trình sinh hoạt chung mà tôi thấy không hiệu quả, hoặc phải chịu đựng những thói quen lề mề của người bên cạnh trong sinh hoạt thường nhật, đó mới là khó nghèo đích thực của đời tu. Việc sở hữu chung không chỉ đơn thuần là chia sẻ tài sản vật chất; nó là sự chia sẻ gánh nặng và trách nhiệm, là học cách buông bỏ “cách của tôi” để chấp nhận “cách của chúng ta,” dù cách đó có vụng về, chậm chạp hay kém hoàn hảo hơn.
Xét về Khiết Tịnh, cộng đoàn mở ra một chiều kích của tình yêu tinh khiết mà không có cuộc sống độc thân nào có thể chạm tới. Khó khăn không nằm ở việc giữ mình khỏi những cám dỗ xác thịt, mà nằm ở việc thực hành tình yêu bác ái vô vị lợi với tất cả mọi người trong nhà, bao gồm cả những người tôi không ưa, những người gây khó chịu cho tôi, hoặc những người có tính cách hoàn toàn trái ngược. Thách đố lớn nhất của khiết tịnh cộng đoàn chính là việc tránh xa tình bạn độc quyền và sự phân hóa bè phái. Khiết tịnh đòi hỏi tôi phải yêu thương một cách công bằng, không thiên vị, không tìm kiếm sự an ủi hay hỗ trợ tình cảm chỉ từ một hoặc hai người bạn thân, mà mở lòng ra với toàn bộ cộng đoàn. Đây là một cuộc chiến liên lỉ chống lại sự ích kỷ tình cảm, sự ghen tị tâm linh, và sự khao khát được công nhận hoặc được ưu ái. Khi một người tu sĩ cảm thấy cô đơn giữa đám đông, đó không phải là thất bại của lời khấn độc thân, mà là sự thất bại trong việc thực hành tình yêu cộng đoàn.
Nhưng có lẽ, thách đố lớn nhất và thường xuyên nhất là về Vâng Phục trong cộng đoàn. Vâng phục Bề Trên là một đòi hỏi rõ ràng, một hành vi ý chí đối với một chức vụ có thẩm quyền. Nhưng vâng phục cộng đoàn lại là một đòi hỏi vô hình, liên tục. Đó là sự vâng phục đối với ý kiến tập thể, đối với nếp sống không lời của những người xung quanh, đối với sự im lặng khi tôi muốn nói, đối với sự lắng nghe khi tôi chỉ muốn được lắng nghe, và đối với những quy tắc bất thành văn của đời sống chung. Sống chung đòi hỏi tôi phải từ bỏ quyền được đúng, quyền được bày tỏ sự khó chịu của mình, quyền được tổ chức mọi thứ theo sở thích cá nhân. Đây là một hình thức tử đạo chậm rãi, không đổ máu, mà là sự hy sinh liên tục của cái tôi. Sự bất đồng về phương pháp mục vụ, về giờ giấc cầu nguyện, về cách chi tiêu, hay thậm chí về nhiệt độ máy lạnh, đều là những thử thách nhỏ bé hằng ngày mài mòn ý chí và lòng kiên nhẫn. Sự vâng phục cộng đoàn đòi hỏi tôi phải thấy được ý Chúa không chỉ qua mệnh lệnh của Bề Trên mà còn qua nhu cầu và sự hiện diện phiền toái của người anh em, người chị em đang sống kề bên.
Hơn cả ba lời khấn, cộng đoàn là nơi mà sự “thành thật” của người tu sĩ được kiểm chứng một cách tàn nhẫn nhất. Trong đời sống cộng đoàn, không thể che giấu được những thói quen xấu, sự kiêu ngạo tiềm ẩn, sự thiếu kiên nhẫn bẩm sinh, hay xu hướng xét đoán người khác. Những khuyết điểm mà tôi tưởng rằng đã được tôi luyện trong phòng nguyện bỗng chốc bùng lên dữ dội khi chạm trán với tiếng ngáy của người bạn cùng phòng, thái độ cộc cằn của người phụ trách bếp, hay sự chậm trễ cố hữu của một thành viên khác. Cộng đoàn không chỉ là một tổ chức, nó là một bí tích, một dấu chỉ hữu hình của ân sủng, nhưng cũng là một lò nung không ngừng đốt cháy những tạp chất của cái tôi vị kỷ.
Thách đố cộng đoàn còn trở nên lớn lao hơn trong bối cảnh hiện đại. Xã hội ngày càng đề cao chủ nghĩa cá nhân, hiệu suất công việc, và tự do biểu đạt. Người tu sĩ hiện đại mang theo những giá trị này vào đời sống chung, tạo ra một sự căng thẳng lớn. Họ dễ dàng chấp nhận và dấn thân vào những công việc mục vụ đòi hỏi hiệu suất cao bên ngoài, nơi họ được công nhận và khen ngợi, nhưng lại khó lòng chấp nhận sự mất mát thời gian và sự lãng phí năng lượng trong việc vun đắp một cộng đoàn đôi khi có vẻ như không hiệu quả, ít năng suất, và đầy rẫy những vấn đề nội bộ. Đời tu hiện đại đứng trước nguy cơ biến cộng đoàn thành một khách sạn tâm linh—một nơi chỉ để nghỉ ngơi giữa các chuyến đi mục vụ, chứ không phải là mái nhà nơi đời sống thực sự được chia sẻ, nơi các thành viên trở thành những nhân chứng cho sự hiệp thông.
Tuy nhiên, chính vì cộng đoàn là thách đố lớn nhất, nên nó cũng chính là cánh cửa dẫn đến sự thánh thiện đích thực. Nếu thành công trong việc sống cộng đoàn với lòng bác ái và kiên nhẫn, người tu sĩ sẽ đạt được một sự thanh luyện nội tâm mà không một hình thức khổ hạnh cá nhân nào có thể mang lại. Cộng đoàn buộc người tu sĩ phải vượt ra khỏi chính mình, yêu thương một cách cụ thể, thực tế, không phải bằng những lời nói hoa mỹ hay cảm xúc nhất thời, mà bằng những hành động nhỏ bé và âm thầm như dọn dẹp chén bát, nhường lời, im lặng lắng nghe, hoặc đơn giản là chấp nhận một cái nhìn khó chịu mà không phản ứng.
Tóm lại, thách đố lớn nhất trong đời tu không phải là một đỉnh núi cô độc hay một trận chiến đơn độc chống lại thế gian, mà là cuộc chiến đấu bên cạnh những người mà tôi được mời gọi để yêu thương, những người mà tôi buộc phải chung sống, không phải vì sự lựa chọn cá nhân mà vì ý muốn của Thiên Chúa. Vượt qua thử thách này không phải là tìm kiếm sự hoàn hảo trong cộng đoàn, mà là tìm thấy Chúa Kitô hiện diện trong sự bất toàn của người anh em, và trong sự bất toàn đau đớn của chính mình. Đời sống cộng đoàn là đỉnh cao của ơn gọi tu trì vì nó đòi hỏi một phép lạ hằng ngày: phép lạ biến những cái tôi riêng biệt thành một trái tim duy nhất—một sự phản chiếu sống động, dù còn mờ nhạt, của Ba Ngôi Thiên Chúa, nơi mà sự khác biệt không hủy diệt sự hiệp nhất, mà làm phong phú thêm cho tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR